Khối lớp | Giảm 10%/Học phí cả năm Thanh toán trước 15/03/2024 | Giảm 7%/Học phí cả năm Thanh toán trước 30/04/2024 | Giảm 5%/Học phí cả năm Thanh toán trước ngày 01/06/2024 | Học phí cả năm (Thanh toán từ ngày 01/06/2024) | Đóng theo đợt – Đợt 1 trước ngày 30/6/2024 | Đóng theo đợt – Đợt 2 trước ngày 05/12/2024 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 219.690.000 | 227.013.000 | 231.895.000 | 244.100.000 | 136.700.000 | 136.700.000 |
2 | 230.580.000 | 238.266.000 | 243.390.000 | 256.200.000 | 143.500.000 | 143.500.000 |
3 | 230.580.000 | 238.266.000 | 243.390.000 | 256.200.000 | 143.500.000 | 143.500.000 |
4 | 242.190.000 | 250.263.000 | 255.645.000 | 269.100.000 | 150.700.000 | 150.700.000 |
5 | 247.410.000 | 255.657.000 | 261.155.000 | 274.900.000 | 154.000.000 | 154.000.000 |
6 | 247.410.000 | 255.657.000 | 261.155.000 | 274.900.000 | 154.000.000 | 154.000.000 |
7 | 274.230.000 | 283.371.000 | 289.465.000 | 304.700.000 | 170.600.000 | 170.600.000 |
8 | 274.230.000 | 283.371.000 | 289.465.000 | 304.700.000 | 170.600.000 | 170.600.000 |
9 | 292.050.000 | 301.785.000 | 308.275.000 | 324.500.000 | 181.700.000 | 181.700.000 |
10 | 309.780.000 | 320.106.000 | 326.990.000 | 344.200.000 | 192.700.000 | 192.700.000 |
11 | 309.780.000 | 320.106.000 | 326.990.000 | 344.200.000 | 192.700.000 | 192.700.000 |
12 | 309.780.000 | 320.106.000 | 326.990.000 | 344.200.000 | 192.700.000 | 192.700.000 |
Khối lớp | Giảm 10%/Học phí cả năm Thanh toán trước 15/03/2024 | Giảm 7%/Học phí cả năm Thanh toán trước 30/04/2024 | Giảm 5%/Học phí cả năm Thanh toán trước ngày 01/06/2024 | Học phí cả năm (Thanh toán từ ngày 01/06/2024) | Đóng theo đợt – Đợt 1 trước ngày 30/6/2024 | Đóng theo đợt – Đợt 2 trước ngày 05/12/2024 |
---|---|---|---|---|---|---|
9 – IGCSE | 439.920.000 | 454.584.000 | 464.360.000 | 488.800.000 | 273.700.000 | 273.700.000 |
10 – IGCSE | 439.920.000 | 454.584.000 | 464.360.000 | 488.800.000 | 273.700.000 | 273.700.000 |
11 – AS-Level | 477.000.000 | 492.900.000 | 503.500.000 | 530.000.000 | 296.800.000 | 296.800.000 |
12 – A-Level | 477.000.000 | 492.900.000 | 503.500.000 | 530.000.000 | 296.800.000 | 296.800.000 |